Description
bóng rổ tiếng anh Team sports: Thể thao đồng đội. Ví dụ: Basketball is one of the most popular team sports worldwide. (Bóng rổ là một trong những môn thể thao đồng đội phổ biến nhất trên toàn thế giới.) Court sports: Thể thao trên sân. Ví dụ: Basketball is played on a rectangular court with a hoop at each end..
xem bóng chuyền trực tuyến Bóng rổ là một môn thể thao đồng đội được yêu thích ở khắp nơi. Mục tiêu của trò chơi là ghi điểm bằng cách ném bóng vào rổ của đối phương. Đội nào ghi được nhiều điểm nhất vào cuối trận sẽ thắng. Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Anh trong môn bóng rổ.
bóng đá lưu 808 Đào tạo bóng rổ song ngữ Anh - Việt đầu tiên tại Việt Nam, huấn luyện bóng rổ trẻ em theo tiêu chuẩn Quốc tế, tổ chức các giải thi đấu bóng rổ chuyên nghiệp.