băng keo cá nhân tiếng anh LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả. LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!.
băng keo 2 mặt 3m duy minh Kiểm tra bản dịch của "Băng keo cá nhân" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: adhesive bandage.
băng keo trong nhỏ Bông gòn: Cotton ball Băng cá nhân: Band-aid / Plaster Băng cuộn / băng nén cầm máu: Pressure bandage / Compression bandage Băng đeo đỡ cánh tay: Sling Cồn: Alcohol Thuốc sát trùng: Antiseptic Dụng cụ hỗ trợ di chuyển Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ hỗ trợ di chuyển và cứu thương cho bệnh ...
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |