băng keo cá nhân tiếng anh LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh online hiệu quả. LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!.


băng keo 2 mặt 3m duy minh  Kiểm tra bản dịch của "Băng keo cá nhân" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: adhesive bandage.


băng keo trong nhỏ  Bông gòn: Cotton ball Băng cá nhân: Band-aid / Plaster Băng cuộn / băng nén cầm máu: Pressure bandage / Compression bandage Băng đeo đỡ cánh tay: Sling Cồn: Alcohol Thuốc sát trùng: Antiseptic Dụng cụ hỗ trợ di chuyển Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ hỗ trợ di chuyển và cứu thương cho bệnh ...

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5