bẹt bẹt = flop rơi bẹt xuống nước fall flop into the water tính từ flat giày mũi bẹt shoes with a flat toecap bàn chân bẹt a flat foot bẹt ra to flatten; become flat elongated hình chữ nhật bẹt an elongated rectangle Flop rơi đánh bẹt một cái to fall with a flop adj Flat giày mũi bẹt shoes with a flat ....


bàn chân bẹt  Nghĩa của từ Bẹt - Từ điển Việt - Anh: Flop, Flat, Elongated, flat, flattened, oblate,


áo bẹt vai  Theo quan niệm xa xưa, bàn chân bẹt ở trẻ nhỏ là dấu hiệu xấu cho thấy cuộc sống tương lai vất vả. Tuy nhiên với sự phát triển của khoa học, hiện tượng bàn chân bẹt này là một trong những dị tật xương ở chân thường gặp. Phát hiện sớm để can thiệp với các trường hợp trẻ bị bẹt bàn chân giúp ...

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5