Tra từ bết - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bết Từ tương tự Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Tính từ bết Có thứ gì dính vào thành một lớp khá dày. Giày bết bùn Bận bịu nhiều công việc. Trong vụ mùa, chị ấy bết lắm..bết bát
bết trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ bết trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.cách gội đầu lâu bết và mượt
Bết Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng Động từ