bết Từ tương tự Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Tính từ bết Có thứ gì dính vào thành một lớp khá dày. Giày bết bùn Bận bịu nhiều công việc. Trong vụ mùa, chị ấy bết lắm..
tóc nhanh bết
bết = tt. 1. Có thứ gì dính vào thành một lớp khá dày: Giày bết bùn 2. Bận bịu nhiều công việc: Trong vụ mùa, chị ấy bết lắm.
cách làm tóc hết bết tạm thời
Tóc bết là nguyên nhân gây mất tự tin cho phái đẹp. Cùng All Thing Beauty tìm hiểu các nguyên nhân khiến tóc nhanh bết và cách khắc phục qua bài viết sau.