bết bát Đặt câu với từ Bết bát: Công ty của anh ấy hiện tại đang gặp tình hình bết bát, không có lợi nhuận. (Nghĩa 1) Kết quả kỳ thi của cô ấy thật bết bát, chỉ đạt điểm thấp ở mọi môn. (Nghĩa 1).
bết tóc Bết bát là gì: dog-tired, exhaustedto go bare-headed in the sun, đi bêu nắng suốt ngày, to go bare-headed the whole day in the sun
tóc bết Bết Động từ dính sát vào, dính thành lớp tóc bết mồ hôi giày bết bùn đất quần áo ướt dính bết vào da thịt Đồng nghĩa: bệt