cai keo Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..
bong da truc tiep keo nha cai Kèo bóng đá trực tuyến ngày mai chính xác nhất. Soi tỷ lệ kèo bóng đá trực tiếp, Xem kèo nhà cái đêm nay. Tỉ lệ châu Âu, châu Á, tài xỉu, Macao chuẩn nhất.
keonhacai bóng đá Mua kéo giao tận nơi và tham khảo thêm nhiều sản phẩm khác. Miễn phí vận chuyển toàn quốc cho mọi đơn hàng . Đổi trả dễ dàng. Thanh toán bảo mật. Đặt mua ngay!