CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1691)
cai keo Bảng kèo tại keonhacaii.com cung cấp Keonhacai: Tỷ lệ kèo nhà cái Châu Á cược chấp toàn trận: HT, FT.. kèo Châu Âu FT 1×2, kèo tỷ số chính xác, kèo phạt góc.. được cập nhật thời gian thực, dữ liệu nhanh chóng, cập nhật trực tiếp không cần tải lại, tích hợp dễ dàng sử ....
keonhacai cúp c1
Cái kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Đừng bao giờ đùa giỡn với kéo. Never mess around with scissors. 2. Cái kéo cắt vải có đủ hình dạng và kích cỡ. Fabric scissors come in all shapes and sizes.
truc tiep keo nha cai
Check 'cái kéo' translations into English. Look through examples of cái kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.