cái kéo cắt giấy tiếng anh là gì Câu tiếng Anh liên quan và dịch I need a pair of scissors to cut this paper. Tôi cần một cái kéo để cắt tờ giấy này. She used scissors to trim her hair. Cô ấy dùng kéo để cắt tóc. The scissors are in the drawer. Cái kéo ở trong ngăn kéo. Các từ tiếng Anh liên quan, phiên âm và dịch.
xem bóng đá trực tuyến nhà cái Đây là đề tài giá kéo cắt giấy. Các loại kéo, mẫu mã, công dụng, kích thước về kéo cắt giấy, giúp Quý khách mua đúng sản phẩm và giá cả.
nạp tiền nhà cái Glosbe Translate Google Translate + Thêm bản dịch "kéo cắt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho kéo cắt trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |