In 10 carts

Price: 151.000 ₫

Original Price: 1177000 ₫

50% off
New markdown! Biggest sale in 60+ days

kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

You can only make an offer when buying a single item

Add to cart

cái kéo tiếng anh Trong tiếng Anh, “cái kéo” được gọi là scissors. Đây là một danh từ số nhiều dùng để chỉ dụng cụ cắt gồm hai lưỡi dao xoay quanh một trục :contentReference [oaicite:0] {index=0}..

nhà cái 188bet  scissors, pluck, pull are the top translations of "cái kéo" into English. Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out. nhưng môi trường mới là cái kéo cò. but the environment pulls the trigger. Check 'cái kéo' translations into English.

kèo nhà cái 55.mom  Kéo tiếng Anh là “scissors” – à không, bài viết này không nói về “cái kéo” để cắt. Bài viết này là về động từ: “kéo”, trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là “kéo”, bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.

4.9 out of 5

(1177 reviews)

5/5 Item quality
4/5 Shipping
4/5 Customer service
Loading