In 10 carts

Price: 273.000 ₫

Original Price: 1113000 ₫

50% off
New markdown! Biggest sale in 60+ days

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

You can only make an offer when buying a single item

Add to cart

cái kéo tiếng anh Trong tiếng Anh, động từ kéo có nghĩa là pull, còn danh từ chỉ cái kéo là scissors. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng, phiên âm và cách đọc từ kéo trong tiếng Anh là gì nhé..

169 kèo nhà cái  Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.

giải mã kèo nhà cái chuẩn  Chủ đề cái kéo tiếng anh Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tất cả những điều thú vị về từ "cái kéo tiếng anh". Từ nghĩa, phiên âm cho đến cách sử dụng trong câu, bài viết cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về một trong những dụng cụ quen thuộc này. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

4.9 out of 5

(1113 reviews)

5/5 Item quality
4/5 Shipping
4/5 Customer service
Loading