brand: cái kéo tiếng anh gọi là gì
cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
|
1109 people have recently bought
Terms of the offer
cena
₫109.000
cái kéo tiếng anh gọi là gì / ˈsizəz/ Add to word list a type of cutting instrument with two blades cái kéo.
nhà cái uk88 "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.
nhà cái uy tín no1 Học cách nói cái kéo trong tiếng Anh, cách nói từ này trong đời thực và cách bạn có thể sử dụng Memrise để học các mẫu câu khác trong tiếng Anh.