Description
cái kéo tiếng anh đọc là gì "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..
nhà cái 365 SCISSORS - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
zbet vua nhà cái Bạn có biết "beset" có ý nghĩa gì không? Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.