CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1654)
cái kéo đọc tiếng anh là gì Cái kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Đừng bao giờ đùa giỡn với kéo. Never mess around with scissors. 2. Cái kéo cắt vải có đủ hình dạng và kích cỡ. Fabric scissors come in all shapes and sizes..
dàn ý thuyết minh về cái kéo
Cái kéo tiếng anh là scissors, phiên âm đọc là /ˈsizəz/. Từ này để chỉ cái kéo nói chung trong tiếng anh, còn cụ thể từng loại kéo khác nhau sẽ có từ vựng khác nhau.
tỷ số nhà cái
SCISSORS ý nghĩa, định nghĩa, SCISSORS là gì: 1. a device used for cutting materials such as paper, cloth, and hair, consisting of two sharp…. Tìm hiểu thêm.