Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ (phần 1) - LeeRit

cây kéo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..

truyện tranh dưới bóng cây sồi  কাঁচি, ধারালো ব্লেড এবং হাতলওয়ালা কাগজ, কাপড় এবং চুল কাটার জন্য ব্যবহৃত একটি যন্ত্র… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của scissors là gì?

truyện tranh dưới bóng cây sồi  Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.

73.000 ₫
33.000 ₫ -18%
Quantity :