brand: kéo dài tiếng anh là gì
Kéo Dài Tiếng Anh: Định Nghĩa, Cách Sử Dụng và Các Cụm Từ Liên Qu...
|
1100 people have recently bought
Terms of the offer
cena
₫100.000
kéo dài tiếng anh là gì Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) kéo dài verb to stretch; to lengthen; to drag on.
kéo cắt giấy Tìm tất cả các bản dịch của kéo dài ra trong Anh như elongated, lengthen, make longer và nhiều bản dịch khác.
cách chỉnh loa kẹo kéo hát hay kéo dài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kéo dài sang Tiếng Anh.