brand: keo kiệt tiếng anh là gì
keo kiệt in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
|
1240 people have recently bought
Terms of the offer
cena
₫240.000
keo kiệt tiếng anh là gì Phép dịch "keo" thành Tiếng Anh glue, adhesive, stingy là các bản dịch hàng đầu của "keo" thành Tiếng Anh..
bảng màu keo chà ron weber Từ "keo kiệt" trong tiếng Anh được dịch là các từ như stingy, miserly, và tightfisted. Đây là những từ thường dùng để mô tả một người không sẵn lòng chi tiêu hoặc chia sẻ tài sản, đôi khi mang nghĩa tiêu cực.
keo bọt xốp trám khe hở Keo kiệt Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Tính từ hà tiện tới mức quá quắt, chỉ biết bo bo giữ của con người keo kiệt Đồng nghĩa: bần tiện, đá, keo kiết, kẹo Trái nghĩa: hào phóng