kéo co tiếng anh kéo co kèm nghĩa tiếng anh tug of war, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.


loa kéo thanh lý  Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa tiếng Anh của cụm từ "kéo co", cách sử dụng trong câu cùng với các ví dụ minh họa sinh động. Đây là nội dung hữu ích dành cho người học tiếng Anh muốn mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề văn hóa và trò chơi dân gian.


rèm kéo tổ ong  kéo co (Bản dịch của tug-of-war từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5