Cam kết giá tốt
65.000 ₫1447.000 ₫-10%

KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

5(1447)
kéo co trong tiếng anh Khám phá hơn 500+ từ vựng về trò chơi dân gian tiếng Anh kèm bài viết mẫu dễ hiểu. Nâng cao vốn từ vựng, hiểu về văn hóa qua trò chơi truyền thống..
rèm cửa sổ kéo  Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "kéo" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
1 trận bóng đá kéo dài bao lâu  Kéo tiếng Anh là “scissors” – à không, bài viết này không nói về “cái kéo” để cắt. Bài viết này là về động từ: “kéo”, trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là “kéo”, bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?