kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Terms of the offer
kéo trong tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của kéo trong Anh như pull, drag, draw và nhiều bản dịch khác..
tuần lộc kéo xe "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.
tủ ngăn kéo gỗ đựng quần áo Cái lược tiếng anh là gì Cái tivi tiếng anh là gì Cái kéo tiếng anh là gì Cái kéo tiếng anh là gì Cái kéo tiếng anh là scissors, phiên âm đọc là /ˈsizəz/. Từ này để chỉ cái kéo nói chung trong tiếng anh, còn cụ thể từng loại kéo khác nhau sẽ có từ vựng khác nhau. Scissors ...