KẸO DẺO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
kẹo dẻo tiếng anh Definition "Kẹo dẻo tiếng Anh" là cách gọi phổ biến của "gummy candy" hoặc "gummy bears" trong tiếng Anh. Đây là một loại kẹo có kết cấu mềm dẻo, đàn hồi, được làm từ gelatin, đường và các chất tạo hương vị như trái cây hoặc các hương liệu khác..
kẹo ngậm hamer Tìm tất cả các bản dịch của kẹo trong Anh như candy, sweetmeat, marshmallow và nhiều bản dịch khác.
kẹo gấu vitamin của mỹ Chủ đề kẹo trong tiếng Anh là gì Kẹo trong tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá từ vựng tiếng Anh về các loại kẹo phổ biến nhất, từ kẹo cao su, kẹo sô cô la đến kẹo dẻo và nhiều loại khác. Hãy cùng tìm hiểu và thưởng thức thế giới ngọt ngào của các loại kẹo!
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |