25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

kẹo mút tiếng anh là gì Cô ấy muốn kẹomút với bạn mình sau giờ học. She wanted lollipops with her mates after school. Kẹo mút: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch | OpenTran Copy Report an error.

các loại bánh kẹo gây dậy thì sớm  kẹo kèm nghĩa tiếng anh candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

cách làm kẹo chip chip  Để đọc đúng kẹo mút trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ lollipop rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ lollipop /ˈlɒl.i.pɒp/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ ...