kẹo mút in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kẹo mút tiếng anh là gì "kẹo mút" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo mút" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: lollipop, lollipop. Câu ví dụ: Không, tôi nghĩ não anh chỉ toàn kẹo mút và cầu vồng với pho mát và những kì quan. ↔ No, I think your brain is full of lollipops and rainbows and cheese and wonder..
bánh kẹo đại long Kẹo cứng, kẹo bông gòn được gọi như thế nào trong tiếng Anh? Click vào hình ảnh mỗi loại kẹo để học từ vựng và cách phát âm.
8x 9x bánh kẹo tuổi thơ Chủ đề kẹo mút tiếng anh "Kẹo mút tiếng Anh" là từ khóa giúp bạn khám phá từ "lollipop" – một loại kẹo phổ biến gắn liền với tuổi thơ. Bài viết sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm, đặt câu, các cụm từ liên quan, và tìm hiểu nguồn gốc, từ đồng nghĩa, trái nghĩa của từ này trong tiếng Anh. Cùng khám phá ...