kẹo tiếng anh là gì Kẹo cứng, kẹo bông gòn được gọi như thế nào trong tiếng Anh? Click vào hình ảnh mỗi loại kẹo để học từ vựng và cách phát âm..
kẹo cay hằng đại `->` cotton candy (n) /ˌkɑː.tən ˈkæn.di/ : kẹo bông `-` Nếu tus hỏi dịch cả câu thì =))) : Cotton candy, also known as candy floss. `-` cotton (n) : bông `-` candy (n/v) : kẹo
chỉnh loa kẹo kéo Bánh kẹo trong tiếng Anh Bạn có biết người Mỹ gọi bánh gato là gì? Nghĩa chính xác của từ snack có phải chỉ là bim bim hay không? Thầy giáo tiếng Anh Seally Nguyen chia sẻ kinh nghiệm học từ vựng liên quan chủ đề bánh kẹo (confectioneries).
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |