{关键词
níu kéo
 197

Những status cảm động níu kéo người yêu cũ - Quantrimang.com

 4.9 
₫197,327
55% off₫1496000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

níu kéo Níu kéo là níu để giữ lại, không từ bỏ dễ dàng. 1. Anh níu kéo vào lưng ghế để khỏi ngã. He held on to the back of the chair to stop himself from falling. 2. Anh còn một hy vọng cuối cùng để níu kéo mà thôi. He only had one last hope to hold on to. Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn như cling, stick, adhere nha!.

níu kéo là gì  Níu giữ lại. Níu kéo khách hàng. Tìm cách níu kéo cuộc hôn nhân.

níu kéo  Những câu nói níu kéo người yêu qua tin nhắn hay nên viết văn níu kéo người yêu như thế nào để đạt hiệu quả cao? Bài viết sẽ cho bạn nhiều gợi ý hữu ích.