níu kéo là gì Níu kéo là gì: Động từ níu giữ lại níu kéo khách hàng tìm cách níu kéo cuộc hôn nhân Đồng nghĩa : chèo kéo.
níu kéo là gì Phép dịch "níu kéo" thành Tiếng Anh keep, solicit là các bản dịch hàng đầu của "níu kéo" thành Tiếng Anh.
níu kéo là gì Nghĩa của từ Níu - Từ điển Việt - Việt: nắm lấy và kéo lại, kéo xuống