Từ vựng tiếng Anh chủ đề Số Đếm - Số thứ tự (Numbers)
số 8 trong tiếng anh Số 8 biểu thị tám đơn vị, đứng sau số 7 và trước số 9. 1. Tám đứa trẻ đang chơi trong công viên. Eight children were playing in the park. 2. Tòa nhà có tám tầng. The building has eight floors. Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ Eight nhé!.xổ số đài hôm qua
Để chuyển số đếm thành số thứ tự trong tiếng Anh, các con chỉ cần thêm “th” đằng sau số đếm ngoài các trường hợp sau: - Những số thứ tự kết thúc là số 1 (1st, 21st, 31st,…) được viết là first, twenty first, thirty first,… còn 11th được viết là eleventh.dự đoán soi cầu xổ số bắc trung nam
Tìm hiểu cách sử dụng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 nhanh chóng. Học số đếm chuẩn xác và tự tin giao tiếp mọi tình huống hàng ngày!