xe đầu kéo tiếng anh là gì Trong tiếng Anh, “xe đầu kéo” được gọi là “tractor unit”, “prime mover”, hoặc “truck tractor”. Đây là các thuật ngữ phổ biến để chỉ loại xe tải được thiết kế đặc biệt để kéo rơ-moóc. Xe đầu kéo trong tiếng Anh và tiếng Trung là gì? Semi-trailer: Rơ-moóc không có trục đằng sau, phải được kéo bởi xe đầu kéo..
bang xep hang bong da ngoai hang anh xe đầu kéo Tiếng Anh là gì: trailer (vehicle).... Nghĩa của xe đầu kéo trong tiếng Anh
xem kết quả xổ số miền trung hôm nay Articulated lorry – Xe tải khớp nối Phân biệt: Articulated lorry thường dùng trong tiếng Anh Anh để chỉ xe đầu kéo. Ví dụ: Articulated lorries are commonly seen in European highways.
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |