you bet trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
you bet là gì Nghĩa của từ You bet: Dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc khẳng định.; Một biểu hiện thể hiện sự tin tưởng vào kết quả của một tình huống.; Một cách để nói 'chắc chắn' hoặc 'tất nhiên'.... Click xem thêm!.
soi kèo youngboy You bet là gì: Thành Ngữ: anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn, Được thôi, không vấn đề, chắc luôn (dĩ nhiên), Từ đồng nghĩa:, can i borrow your pen...
youtube trực tiếp bóng đá k+1 "you bet" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "you bet" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chắc chắn rồi. Câu ví dụ: Oh, you bet. ↔ Hẳn rồi.
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |