you bet là gì Nghĩa của từ You bet: Dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc khẳng định.; Một biểu hiện thể hiện sự tin tưởng vào kết quả của một tình huống.; Một cách để nói 'chắc chắn' hoặc 'tất nhiên'.... Click xem thêm!.


soi kèo youngboy  You bet là gì: Thành Ngữ: anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn, Được thôi, không vấn đề, chắc luôn (dĩ nhiên), Từ đồng nghĩa:, can i borrow your pen...


youtube trực tiếp bóng đá k+1  "you bet" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "you bet" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chắc chắn rồi. Câu ví dụ: Oh, you bet. ↔ Hẳn rồi.

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5