Nghĩa của từ Bet - Từ điển Anh - Việt
Terms of the offer
you bet là gì "you bet" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "you bet" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chắc chắn rồi. Câu ví dụ: Oh, you bet. ↔ Hẳn rồi..
youtube trực tiếp bóng đá hôm nay to bet one's shirt bán cả khố đi mà đánh cuộc you bet anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn to bet one's bottom dollar on sth chắc chắn 100 phần trăm về điều gì do you bet your bottom dollar that he will be absent tonight? bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?
câu lạc bộ bóng đá young boys BET ý nghĩa, định nghĩa, BET là gì: 1. to risk money on the result of an event or a competition, such as a horse race, in the hope of…. Tìm hiểu thêm.