Description
kéo dài tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của kéo dài trong Anh như extend, last, lengthen và nhiều bản dịch khác..
cách kéo follow tiktok Nghĩa của từ kéo dài trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. kéo dài kỳ hạn hợp đồng: extend the contract period (to...) kéo dài kỳ hạn hữu hiệu của thư tín dụng: extend letter of credit (to...) kéo dài ngày bốc hàng (lên tàu): extend shipment date (to...) kéo dài thời gian (trả tiền....) kéo dài thời gian (trả tiền...) - đg. 1.
mỗi đợt hóa trị kéo dài bao lâu Kiểm tra phép tịnh tiến 'kéo dài thời gian' thành Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch kéo dài thời gian trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.