Cam kết giá tốt
198.000 ₫1624.000 ₫-10%

nhân in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

5(1624)
nhân vật anime bóng chuyền Check 'nhân' translations into English. Look through examples of nhân translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
băng keo cá nhân trong suốt  nhân - 1 dt 1. Phần ở trong một số loại hạt: Nhân hạt sen. 2. Phần ở giữa một thứ bánh: Nhân bánh giò; Nhân bánh bao. 3. Bộ phận ở trung tâm: Nhân Trái đất. 4. Bộ phận ở giữa tế bào: Nhân tế bào có chức năng quan trọng trong hoạt động sống. 5.
keo dán cỏ nhân tạo  No spoiler! Bài viết tổng hợp 10 nhân vật mạnh nhất và có kỹ thuật bóng chuyền tốt nhất trong Haikyuu!! Khám phá ngay!
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?